Nghĩa của từ entangled trong tiếng Việt.
entangled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entangled
Động từ
1.
vướng víu
to cause something to become caught in something such as a net or ropes:
Ví dụ:
•
The dolphin had become entangled in/with the fishing nets.
Học từ này tại Lingoland