Nghĩa của từ "welcome mat" trong tiếng Việt.
"welcome mat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
welcome mat
US /ˈwel.kəm ˌmæt/
UK /ˈwel.kəm ˌmæt/

Danh từ
1.
thảm chùi chân, thảm chào mừng
a mat placed at the entrance to a house, on which people can wipe their shoes
Ví dụ:
•
Please wipe your feet on the welcome mat before coming inside.
Vui lòng lau chân vào thảm chùi chân trước khi vào nhà.
•
The new welcome mat has a lovely floral design.
Thảm chùi chân mới có thiết kế hoa văn rất đẹp.
2.
sự chào đón nồng nhiệt, lòng hiếu khách
a symbol or gesture of hospitality and readiness to receive visitors
Ví dụ:
•
We always keep the welcome mat out for our friends and family.
Chúng tôi luôn trải thảm chào mừng cho bạn bè và gia đình.
•
The city rolled out the welcome mat for the international conference.
Thành phố đã trải thảm chào mừng cho hội nghị quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland