Nghĩa của từ "bath mat" trong tiếng Việt.

"bath mat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bath mat

US /ˈbæθ mæt/
UK /ˈbæθ mæt/
"bath mat" picture

Danh từ

1.

thảm phòng tắm, thảm lót sàn nhà tắm

a mat for the floor of a bathroom, used to stand on when getting out of the bath or shower

Ví dụ:
She stepped onto the soft bath mat after her shower.
Cô ấy bước lên tấm thảm phòng tắm mềm mại sau khi tắm.
Make sure to put the bath mat down so you don't slip.
Hãy chắc chắn đặt tấm thảm phòng tắm xuống để bạn không bị trượt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland