Nghĩa của từ "place mat" trong tiếng Việt.

"place mat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

place mat

US /ˈpleɪs.mæt/
UK /ˈpleɪs.mæt/
"place mat" picture

Danh từ

1.

tấm lót bàn, khăn trải bàn nhỏ

a mat placed under a plate at a dining table to protect the table surface and reduce noise

Ví dụ:
Please put a place mat under your plate.
Vui lòng đặt một tấm lót bàn dưới đĩa của bạn.
The new dining set came with matching place mats.
Bộ bàn ăn mới đi kèm với các tấm lót bàn phù hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland