Nghĩa của từ "mouse mat" trong tiếng Việt.
"mouse mat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mouse mat
US /ˈmaʊs mæt/
UK /ˈmaʊs mæt/

Danh từ
1.
tấm lót chuột, miếng lót chuột
a flat pad on which a computer mouse is moved
Ví dụ:
•
I need a new mouse mat because mine is worn out.
Tôi cần một cái tấm lót chuột mới vì cái cũ đã mòn rồi.
•
He spilled coffee on his mouse mat.
Anh ấy làm đổ cà phê lên tấm lót chuột của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland