matte
US /mæt/
UK /mæt/

1.
mờ, không bóng
having a dull, non-shiny surface
:
•
The artist preferred matte paint for its non-reflective finish.
Nghệ sĩ thích sơn mờ vì bề mặt không phản chiếu.
•
She chose a matte finish for her new car to give it a unique look.
Cô ấy chọn lớp hoàn thiện mờ cho chiếc xe mới của mình để tạo vẻ ngoài độc đáo.
1.
lớp mờ, bề mặt mờ
a dull, non-shiny finish or surface
:
•
The photograph had a beautiful matte that reduced glare.
Bức ảnh có lớp mờ đẹp mắt giúp giảm chói.
•
She applied a top coat with a matte to her nails.
Cô ấy sơn một lớp phủ trên cùng có hiệu ứng mờ lên móng tay.
1.
làm mờ, làm không bóng
to make something dull or non-shiny
:
•
The artist used a special spray to matte the surface of the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại xịt đặc biệt để làm mờ bề mặt bức tranh.
•
She wanted to matte her nails for a subtle look.
Cô ấy muốn làm mờ móng tay để có vẻ ngoài tinh tế.