shiny

US /ˈʃaɪ.ni/
UK /ˈʃaɪ.ni/
"shiny" picture
1.

bóng, sáng bóng

reflecting light, typically because of being polished

:
The car was polished to a shiny finish.
Chiếc xe được đánh bóng để có lớp hoàn thiện bóng loáng.
She wore a dress made of shiny silk.
Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ lụa bóng.