Nghĩa của từ gloss trong tiếng Việt.

gloss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gloss

US /ɡlɑːs/
UK /ɡlɑːs/

Danh từ

1.

cắt nghĩa, chú giải, chú thích, dịch sát nghĩa, giảng nghĩa, sự giải thích, lời chú thích, nước bóng

shine or luster on a smooth surface.

Ví dụ:
hair with a healthy gloss
Từ đồng nghĩa:
2.

cắt nghĩa, chú giải, chú thích, dịch sát nghĩa, giảng nghĩa, sự giải thích, lời chú thích, nước bóng

a superficially attractive appearance or impression.

Ví dụ:
beneath the gloss of success was a tragic private life

Động từ

1.

chỉ trích, chú giải, chú thích, phê bình

apply a glossy substance to.

Ví dụ:
the singer glossed her lips a deep red
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: