Nghĩa của từ considerable trong tiếng Việt.

considerable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

considerable

US /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/
UK /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/
"considerable" picture

Tính từ

1.

đáng kể, khá lớn, quan trọng

notably large in size, amount, or extent

Ví dụ:
She inherited a considerable amount of money.
Cô ấy thừa kế một khoản tiền đáng kể.
There has been a considerable improvement in his health.
Sức khỏe của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
Học từ này tại Lingoland