Nghĩa của từ extensive trong tiếng Việt.

extensive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extensive

US /ɪkˈsten.sɪv/
UK /ɪkˈsten.sɪv/
"extensive" picture

Tính từ

1.

rộng lớn, mở rộng, bao quát

covering a large area; great in amount or scale

Ví dụ:
The house has extensive gardens.
Ngôi nhà có những khu vườn rộng lớn.
She has extensive knowledge of classical music.
Cô ấy có kiến thức sâu rộng về nhạc cổ điển.
Học từ này tại Lingoland