extensive

US /ɪkˈsten.sɪv/
UK /ɪkˈsten.sɪv/
"extensive" picture
1.

rộng lớn, mở rộng, bao quát

covering a large area; great in amount or scale

:
The house has extensive gardens.
Ngôi nhà có những khu vườn rộng lớn.
She has extensive knowledge of classical music.
Cô ấy có kiến thức sâu rộng về nhạc cổ điển.