massively

US /ˈmæs.ɪv.li/
UK /ˈmæs.ɪv.li/
"massively" picture
1.

cực kỳ, rất lớn

to a very great extent; extremely

:
The new policy was massively unpopular.
Chính sách mới cực kỳ không được lòng dân.
He was massively disappointed with the results.
Anh ấy cực kỳ thất vọng với kết quả.