malevolent
US /məˈlev.əl.ənt/
UK /məˈlev.əl.ənt/

1.
ác độc, hiểm độc, có ác ý
having or showing a wish to do evil to others
:
•
The villain had a malevolent grin on his face.
Kẻ phản diện có một nụ cười ác độc trên mặt.
•
She felt the malevolent gaze of her enemy upon her.
Cô cảm thấy ánh mắt ác độc của kẻ thù đang nhìn mình.