Nghĩa của từ malevolent trong tiếng Việt.
malevolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malevolent
US /məˈlev.əl.ənt/
UK /məˈlev.əl.ənt/

Tính từ
1.
ác độc, hiểm độc, có ác ý
having or showing a wish to do evil to others
Ví dụ:
•
The villain had a malevolent grin on his face.
Kẻ phản diện có một nụ cười ác độc trên mặt.
•
She felt the malevolent gaze of her enemy upon her.
Cô cảm thấy ánh mắt ác độc của kẻ thù đang nhìn mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland