Nghĩa của từ benevolent trong tiếng Việt.
benevolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
benevolent
US /bəˈnev.əl.ənt/
UK /bəˈnev.əl.ənt/

Tính từ
1.
nhân từ, nhân ái, tốt bụng
well meaning and kindly
Ví dụ:
•
The benevolent king was loved by all his subjects.
Vị vua nhân từ được tất cả thần dân yêu mến.
•
She had a benevolent smile that put everyone at ease.
Cô ấy có một nụ cười nhân hậu khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland