Nghĩa của từ loving trong tiếng Việt.

loving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loving

US /ˈlʌv.ɪŋ/
UK /ˈlʌv.ɪŋ/
"loving" picture

Tính từ

1.

yêu thương, đầy tình cảm

feeling or showing love or great care

Ví dụ:
She gave him a loving hug.
Cô ấy dành cho anh một cái ôm đầy yêu thương.
He is a very loving father.
Anh ấy là một người cha rất yêu thương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland