loving

US /ˈlʌv.ɪŋ/
UK /ˈlʌv.ɪŋ/
"loving" picture
1.

yêu thương, đầy tình cảm

feeling or showing love or great care

:
She gave him a loving hug.
Cô ấy dành cho anh một cái ôm đầy yêu thương.
He is a very loving father.
Anh ấy là một người cha rất yêu thương.