Nghĩa của từ "love letter" trong tiếng Việt.
"love letter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
love letter
US /ˈlʌv ˌlet.ər/
UK /ˈlʌv ˌlet.ər/

Danh từ
1.
thư tình, lá thư tình
a letter expressing one's love or affection for another person
Ví dụ:
•
He wrote her a beautiful love letter every week.
Anh ấy viết cho cô ấy một lá thư tình đẹp mỗi tuần.
•
She found an old love letter hidden in a book.
Cô ấy tìm thấy một lá thư tình cũ được giấu trong một cuốn sách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland