Nghĩa của từ "puppy love" trong tiếng Việt.

"puppy love" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puppy love

US /ˈpʌp.i ˌlʌv/
UK /ˈpʌp.i ˌlʌv/
"puppy love" picture

Danh từ

1.

tình yêu gà bông, tình yêu tuổi học trò

romantic love, often intense but usually short-lived, felt by young people

Ví dụ:
Their relationship was just puppy love; it didn't last long.
Mối quan hệ của họ chỉ là tình yêu gà bông; nó không kéo dài.
She thought it was true love, but her parents called it puppy love.
Cô ấy nghĩ đó là tình yêu đích thực, nhưng bố mẹ cô ấy gọi đó là tình yêu gà bông.
Học từ này tại Lingoland