delightful
US /dɪˈlaɪt.fəl/
UK /dɪˈlaɪt.fəl/

1.
thú vị, dễ chịu, đáng yêu
causing delight; charming
:
•
The children's performance was absolutely delightful.
Màn trình diễn của các em nhỏ thật sự thú vị.
•
We had a delightful evening with friends.
Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị với bạn bè.