Nghĩa của từ loose-limbed trong tiếng Việt.
loose-limbed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loose-limbed
US /ˌluːsˈlɪmd/
UK /ˌluːsˈlɪmd/

Tính từ
1.
thân hình mềm mại, linh hoạt
having long, loose, and graceful limbs, often suggesting agility or flexibility
Ví dụ:
•
The dancer moved with a loose-limbed grace across the stage.
Vũ công di chuyển với vẻ duyên dáng thân hình mềm mại trên sân khấu.
•
He was a tall, loose-limbed young man, always ready for a game of basketball.
Anh ấy là một chàng trai trẻ cao ráo, thân hình mềm mại, luôn sẵn sàng cho một trận bóng rổ.
Học từ này tại Lingoland