Nghĩa của từ "look forward to" trong tiếng Việt.

"look forward to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look forward to

US /lʊk ˈfɔːrwərd tə/
UK /lʊk ˈfɔːrwərd tə/
"look forward to" picture

Cụm động từ

1.

mong đợi, mong chờ

to anticipate with pleasure

Ví dụ:
I look forward to seeing you again.
Tôi mong đợi được gặp lại bạn.
We are all looking forward to the holidays.
Tất cả chúng tôi đều mong chờ những ngày nghỉ.
Học từ này tại Lingoland