Nghĩa của từ forwarder trong tiếng Việt.
forwarder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forwarder
US /ˈfɔːr.wər.dər/
UK /ˈfɔːr.wər.dər/

Danh từ
1.
người giao nhận, công ty giao nhận vận tải
a person or company that arranges for goods to be transported, especially internationally
Ví dụ:
•
We hired a freight forwarder to handle our overseas shipments.
Chúng tôi đã thuê một công ty giao nhận vận tải để xử lý các lô hàng ra nước ngoài.
•
The forwarder ensured all customs documents were in order.
Người giao nhận đảm bảo tất cả các tài liệu hải quan đều đầy đủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland