Nghĩa của từ expect trong tiếng Việt.

expect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expect

US /ɪkˈspekt/
UK /ɪkˈspekt/
"expect" picture

Động từ

1.

mong đợi, dự kiến

regard (something) as likely to happen

Ví dụ:
I expect him to arrive any minute now.
Tôi mong đợi anh ấy sẽ đến bất cứ lúc nào.
We expect good results from this project.
Chúng tôi mong đợi kết quả tốt từ dự án này.
2.

mong đợi, yêu cầu

require (something) as a duty or obligation

Ví dụ:
I expect you to be on time.
Tôi mong bạn đúng giờ.
The company expects loyalty from its employees.
Công ty mong đợi sự trung thành từ nhân viên của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland