Nghĩa của từ "listen out for" trong tiếng Việt.
"listen out for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
listen out for
US /ˈlɪs.ən aʊt fɔːr/
UK /ˈlɪs.ən aʊt fɔːr/

Cụm động từ
1.
lắng nghe, nghe ngóng
to make an effort to hear a particular sound or sounds
Ví dụ:
•
Can you listen out for the doorbell while I'm in the shower?
Bạn có thể nghe ngóng tiếng chuông cửa trong khi tôi đang tắm không?
•
We need to listen out for any strange noises from the engine.
Chúng ta cần lắng nghe bất kỳ tiếng động lạ nào từ động cơ.
Học từ này tại Lingoland