Nghĩa của từ "listen to music" trong tiếng Việt.

"listen to music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

listen to music

US /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
UK /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
"listen to music" picture

Cụm từ

1.

nghe nhạc

to hear and pay attention to music

Ví dụ:
I like to listen to music while I work.
Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
She spends hours every day just listening to music.
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày chỉ để nghe nhạc.
Học từ này tại Lingoland