Nghĩa của từ listener trong tiếng Việt.

listener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

listener

US /ˈlɪs.ən.ɚ/
UK /ˈlɪs.ən.ɚ/
"listener" picture

Danh từ

1.

người nghe, thính giả, người lắng nghe

a person who listens, especially to a radio broadcast or a podcast

Ví dụ:
The radio show has a large audience of loyal listeners.
Chương trình radio có một lượng lớn thính giả trung thành.
She is a good listener and always offers helpful advice.
Cô ấy là một người lắng nghe tốt và luôn đưa ra lời khuyên hữu ích.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland