listen in

US /ˈlɪs.ən ɪn/
UK /ˈlɪs.ən ɪn/
"listen in" picture
1.

nghe lén, nghe trộm

to listen to a private conversation between other people, without them knowing that you are listening

:
I caught my sister trying to listen in on my phone call.
Tôi bắt gặp em gái tôi đang cố gắng nghe lén cuộc gọi điện thoại của tôi.
The neighbors often listen in on our conversations.
Hàng xóm thường nghe lén các cuộc trò chuyện của chúng tôi.