Nghĩa của từ "listen in" trong tiếng Việt.
"listen in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
listen in
US /ˈlɪs.ən ɪn/
UK /ˈlɪs.ən ɪn/

Cụm động từ
1.
nghe lén, nghe trộm
to listen to a private conversation between other people, without them knowing that you are listening
Ví dụ:
•
I caught my sister trying to listen in on my phone call.
Tôi bắt gặp em gái tôi đang cố gắng nghe lén cuộc gọi điện thoại của tôi.
•
The neighbors often listen in on our conversations.
Hàng xóm thường nghe lén các cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland