Nghĩa của từ "listen to reason" trong tiếng Việt.
"listen to reason" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
listen to reason
US /ˈlɪs.ən tə ˈriː.zən/
UK /ˈlɪs.ən tə ˈriː.zən/

Thành ngữ
1.
nghe lời phải, nghe theo lẽ phải
to be persuaded by sensible arguments or advice
Ví dụ:
•
He's too stubborn to listen to reason.
Anh ấy quá bướng bỉnh để nghe lời phải.
•
If you just listen to reason, we can solve this problem.
Nếu bạn chịu nghe lời phải, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.
Học từ này tại Lingoland