Nghĩa của từ overhear trong tiếng Việt.

overhear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overhear

US /ˌoʊ.vɚˈhɪr/
UK /ˌoʊ.vɚˈhɪr/

Động từ

1.

nghe lỏm được

to hear what other people are saying without intending to and without their knowledge:

Ví dụ:
I overheard a very funny conversation on the bus this morning.
Học từ này tại Lingoland