Nghĩa của từ limit trong tiếng Việt.
limit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
limit
US /ˈlɪm.ɪt/
UK /ˈlɪm.ɪt/

Danh từ
1.
giới hạn, ranh giới
a point or level beyond which something may not extend or pass
Ví dụ:
•
There's a speed limit on this road.
Có giới hạn tốc độ trên con đường này.
•
Please keep your comments within reasonable limits.
Vui lòng giữ bình luận của bạn trong giới hạn hợp lý.
Từ đồng nghĩa:
2.
giới hạn tối đa, hạn mức
the greatest amount or number allowed
Ví dụ:
•
There's a limit of two items per customer.
Có giới hạn hai mặt hàng cho mỗi khách hàng.
•
The credit card has a spending limit.
Thẻ tín dụng có hạn mức chi tiêu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland