Nghĩa của từ quota trong tiếng Việt.

quota trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quota

US /ˈkwoʊ.t̬ə/
UK /ˈkwoʊ.t̬ə/
"quota" picture

Danh từ

1.

hạn ngạch, chỉ tiêu, phần

a fixed share of something that a person or group is entitled to receive or is bound to contribute.

Ví dụ:
Each country has a quota for carbon emissions.
Mỗi quốc gia có một hạn ngạch về lượng khí thải carbon.
The sales team met their monthly quota.
Đội ngũ bán hàng đã đạt được chỉ tiêu hàng tháng của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: