Nghĩa của từ cutoff trong tiếng Việt.

cutoff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutoff

US /ˈkʌt̬.ɑːf/
UK /ˈkʌt̬.ɑːf/

Danh từ

1.

cắt

the act of stopping the supply of something:

Ví dụ:
The U.S. has announced a cutoff of military aid to the country.

Tính từ

1.

cắt

relating to a fixed point or level at which something stops:

Ví dụ:
January 31 is the cutoff date for claims to be filed.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: