Nghĩa của từ "age limit" trong tiếng Việt.
"age limit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
age limit
US /ˈeɪdʒ ˌlɪm.ɪt/
UK /ˈeɪdʒ ˌlɪm.ɪt/

Danh từ
1.
giới hạn tuổi
the maximum or minimum age at which someone is permitted to do something or is considered to be eligible for something
Ví dụ:
•
There is an age limit for joining the youth club.
Có một giới hạn tuổi để tham gia câu lạc bộ thanh thiếu niên.
•
The legal drinking age limit in this country is 21.
Giới hạn tuổi uống rượu hợp pháp ở quốc gia này là 21 tuổi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland