Nghĩa của từ limitation trong tiếng Việt.

limitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

limitation

US /ˌlɪm.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌlɪm.əˈteɪ.ʃən/
"limitation" picture

Danh từ

1.

giới hạn, hạn chế

a restriction on the size or amount of something possible or allowable

Ví dụ:
There's a strict limitation on the number of guests.
Có một giới hạn nghiêm ngặt về số lượng khách.
The budget imposes a severe limitation on our plans.
Ngân sách áp đặt một giới hạn nghiêm trọng đối với kế hoạch của chúng tôi.
2.

điểm yếu, thiếu sót

a weakness or shortcoming

Ví dụ:
Every system has its limitations.
Mọi hệ thống đều có những hạn chế của nó.
His biggest limitation is his lack of experience.
Hạn chế lớn nhất của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
Học từ này tại Lingoland