Nghĩa của từ "limited company" trong tiếng Việt.

"limited company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

limited company

US /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/
UK /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/
"limited company" picture

Danh từ

1.

công ty trách nhiệm hữu hạn, TNHH

a company whose owners are legally responsible for its debts only to the extent of the amount of capital they invested

Ví dụ:
He decided to set up a limited company for his new business venture.
Anh ấy quyết định thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn cho dự án kinh doanh mới của mình.
As a director of a limited company, you have certain legal responsibilities.
Với tư cách là giám đốc của một công ty trách nhiệm hữu hạn, bạn có những trách nhiệm pháp lý nhất định.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland