Nghĩa của từ lights-out trong tiếng Việt.

lights-out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lights-out

US /ˈlaɪts.aʊt/
UK /ˈlaɪts.aʊt/
"lights-out" picture

Danh từ

1.

tắt đèn, giờ đi ngủ

the time when lights are to be extinguished, especially in a military camp or dormitory

Ví dụ:
At lights-out, all soldiers must be in their bunks.
Khi tắt đèn, tất cả binh lính phải ở trong giường của họ.
The warden announced lights-out at 10 PM.
Quản giáo thông báo tắt đèn lúc 10 giờ tối.
2.

knock-out, hạ gục

a knockout in boxing or other combat sports

Ví dụ:
The boxer delivered a powerful punch, resulting in a lights-out victory.
Võ sĩ tung một cú đấm mạnh, dẫn đến chiến thắng knock-out.
One more hit and it's lights-out for him.
Thêm một cú đánh nữa là anh ta bị hạ gục.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

hạ gục, gây mê

causing a knockout or rendering someone unconscious

Ví dụ:
He delivered a lights-out punch to his opponent.
Anh ta tung một cú đấm hạ gục đối thủ.
The drug had a lights-out effect, putting him to sleep instantly.
Thuốc có tác dụng gây mê, khiến anh ta ngủ ngay lập tức.
Học từ này tại Lingoland