Nghĩa của từ shoulder-length trong tiếng Việt.

shoulder-length trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoulder-length

US /ˈʃoʊl.dərˌleŋθ/
UK /ˈʃoʊl.dərˌleŋθ/
"shoulder-length" picture

Tính từ

1.

dài ngang vai

describing hair that reaches to the shoulders

Ví dụ:
She has beautiful shoulder-length hair.
Cô ấy có mái tóc đẹp dài ngang vai.
His new haircut is shoulder-length.
Kiểu tóc mới của anh ấy dài ngang vai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland