Nghĩa của từ learning trong tiếng Việt.

learning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

learning

US /ˈlɝː.nɪŋ/
UK /ˈlɝː.nɪŋ/
"learning" picture

Danh từ

1.

học hỏi, sự học

the acquisition of knowledge or skills through study, experience, or being taught

Ví dụ:
Learning a new language can be challenging but rewarding.
Việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng bổ ích.
He has a passion for lifelong learning.
Anh ấy có niềm đam mê học hỏi suốt đời.
2.

kiến thức, học thức

knowledge acquired through study or experience

Ví dụ:
His vast learning on ancient history impressed everyone.
Kiến thức sâu rộng của anh ấy về lịch sử cổ đại đã gây ấn tượng với mọi người.
She is a woman of great learning and wisdom.
Cô ấy là một người phụ nữ có học thức và trí tuệ tuyệt vời.

Động từ

1.

học, tiếp thu

the process of acquiring knowledge or skill

Ví dụ:
He is currently learning to play the guitar.
Anh ấy hiện đang học chơi guitar.
The child is learning to walk.
Đứa trẻ đang học đi.
Học từ này tại Lingoland