Nghĩa của từ training trong tiếng Việt.

training trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

training

US /ˈtreɪ.nɪŋ/
UK /ˈtreɪ.nɪŋ/
"training" picture

Danh từ

1.

đào tạo, huấn luyện

the action of teaching a person or animal a particular skill or type of behavior

Ví dụ:
The company provides extensive training for new employees.
Công ty cung cấp đào tạo chuyên sâu cho nhân viên mới.
She is undergoing intensive athletic training for the Olympics.
Cô ấy đang trải qua quá trình huấn luyện thể thao chuyên sâu cho Thế vận hội.
Học từ này tại Lingoland