Nghĩa của từ "rote learning" trong tiếng Việt.
"rote learning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rote learning
US /ˈroʊt ˌlɜːr.nɪŋ/
UK /ˈroʊt ˌlɜːr.nɪŋ/

Danh từ
1.
học vẹt, học thuộc lòng
a memorization technique based on repetition
Ví dụ:
•
Many students find rote learning tedious and ineffective for deep understanding.
Nhiều sinh viên thấy học vẹt tẻ nhạt và không hiệu quả cho việc hiểu sâu.
•
For some basic facts, rote learning can be quite useful.
Đối với một số sự thật cơ bản, học vẹt có thể khá hữu ích.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland