Nghĩa của từ acquisition trong tiếng Việt.

acquisition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acquisition

US /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
"acquisition" picture

Danh từ

1.

tiếp thu, thu nhận

the learning or developing of a skill, habit, or quality

Ví dụ:
Language acquisition is a complex process.
Việc tiếp thu ngôn ngữ là một quá trình phức tạp.
The acquisition of new skills is essential for career growth.
Việc tiếp thu các kỹ năng mới là cần thiết cho sự phát triển sự nghiệp.
2.

vật phẩm mua lại, tài sản mua lại

an asset or object bought or obtained, typically by a library or museum

Ví dụ:
The museum announced its latest acquisition: a rare ancient artifact.
Bảo tàng đã công bố vật phẩm mua lại mới nhất của mình: một hiện vật cổ xưa quý hiếm.
The library's new acquisitions are displayed near the entrance.
Các vật phẩm mua lại mới của thư viện được trưng bày gần lối vào.
3.

mua lại, thương vụ mua lại

a company bought by another company

Ví dụ:
The company announced a major acquisition of a smaller tech firm.
Công ty đã công bố một thương vụ mua lại lớn một công ty công nghệ nhỏ hơn.
The merger resulted in the acquisition of several new brands.
Việc sáp nhập đã dẫn đến việc mua lại một số thương hiệu mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland