Nghĩa của từ "machine learning" trong tiếng Việt.
"machine learning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
machine learning
US /məˈʃiːn ˈlɜːr.nɪŋ/
UK /məˈʃiːn ˈlɜːr.nɪŋ/

Danh từ
1.
học máy
a type of artificial intelligence that allows computer systems to learn from data without being explicitly programmed
Ví dụ:
•
Machine learning algorithms are used in facial recognition.
Các thuật toán học máy được sử dụng trong nhận dạng khuôn mặt.
•
The company invests heavily in machine learning research.
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu học máy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland