Nghĩa của từ ode trong tiếng Việt.

ode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ode

US /oʊd/
UK /oʊd/
"ode" picture

Danh từ

1.

bài ca, thơ ca ngợi

a lyric poem, typically one in praise of or addressed to a particular subject.

Ví dụ:
Keats's 'Ode to a Nightingale' is a classic example.
'Bài ca gửi chim sơn ca' của Keats là một ví dụ kinh điển.
The poet wrote an ode to the beauty of nature.
Nhà thơ đã viết một bài ca ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland