knit
US /nɪt/
UK /nɪt/

1.
2.
1.
đồ đan, vải đan
a knitted garment or fabric
:
•
She wore a warm wool knit.
Cô ấy mặc một chiếc áo len đan bằng len ấm áp.
•
The blanket was a beautiful, intricate knit.
Chiếc chăn là một sản phẩm đan đẹp và phức tạp.