Nghĩa của từ knit trong tiếng Việt.
knit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knit
US /nɪt/
UK /nɪt/

Động từ
1.
đan
make (a garment, blanket, etc.) by interlocking loops of yarn or thread with knitting needles or a machine
Ví dụ:
•
She loves to knit sweaters for her grandchildren.
Cô ấy thích đan áo len cho các cháu.
•
I'm learning to knit a scarf.
Tôi đang học đan một chiếc khăn.
2.
Danh từ
1.
đồ đan, vải đan
a knitted garment or fabric
Ví dụ:
•
She wore a warm wool knit.
Cô ấy mặc một chiếc áo len đan bằng len ấm áp.
•
The blanket was a beautiful, intricate knit.
Chiếc chăn là một sản phẩm đan đẹp và phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: