crochet

US /kroʊˈʃeɪ/
UK /kroʊˈʃeɪ/
"crochet" picture
1.

đan móc, móc len

a method of creating fabric by interlocking loops of yarn, thread, or strands with a hook

:
She spent hours on her crochet project, making a beautiful blanket.
Cô ấy đã dành hàng giờ cho dự án đan móc của mình, làm ra một chiếc chăn tuyệt đẹp.
The art of crochet has been passed down through generations in her family.
Nghệ thuật đan móc đã được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình cô.
1.

đan móc

to make (a garment or piece of fabric) using crochet

:
She decided to crochet a scarf for her grandmother.
Cô ấy quyết định đan móc một chiếc khăn cho bà của mình.
It takes a lot of patience to crochet intricate patterns.
Cần rất nhiều kiên nhẫn để đan móc các họa tiết phức tạp.