close-knit
US /ˌkloʊsˈnɪt/
UK /ˌkloʊsˈnɪt/

1.
gắn bó chặt chẽ, khăng khít
closely bound together by a common interest or purpose
:
•
They are a close-knit family that always supports each other.
Họ là một gia đình gắn bó chặt chẽ luôn ủng hộ lẫn nhau.
•
The small community was very close-knit.
Cộng đồng nhỏ đó rất gắn bó.