heal
US /hiːl/
UK /hiːl/

1.
lành, chữa lành
to become sound or healthy again; to make sound or healthy again
:
•
The wound will heal quickly with proper care.
Vết thương sẽ lành nhanh chóng nếu được chăm sóc đúng cách.
•
Time can heal all wounds, both physical and emotional.
Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương, cả thể chất lẫn tinh thần.