Nghĩa của từ heal trong tiếng Việt.

heal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heal

US /hiːl/
UK /hiːl/
"heal" picture

Động từ

1.

lành, chữa lành

to become sound or healthy again; to make sound or healthy again

Ví dụ:
The wound will heal quickly with proper care.
Vết thương sẽ lành nhanh chóng nếu được chăm sóc đúng cách.
Time can heal all wounds, both physical and emotional.
Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương, cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: