Nghĩa của từ "keep to" trong tiếng Việt.
"keep to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep to
US /kiːp tuː/
UK /kiːp tuː/

Cụm động từ
1.
tuân thủ, giữ đúng
to obey a rule or to continue to do something without changing
Ví dụ:
•
You must keep to the speed limit.
Bạn phải tuân thủ giới hạn tốc độ.
•
Let's keep to the original plan.
Hãy giữ đúng kế hoạch ban đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland