Nghĩa của từ "in keeping with" trong tiếng Việt.
"in keeping with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in keeping with
US /ɪn ˈkiːpɪŋ wɪθ/
UK /ɪn ˈkiːpɪŋ wɪθ/

Cụm từ
1.
phù hợp với, tương ứng với
in agreement or conformity with
Ví dụ:
•
His actions were in keeping with his promises.
Hành động của anh ấy phù hợp với những lời hứa của anh ấy.
•
The new design is in keeping with the traditional style of the building.
Thiết kế mới phù hợp với phong cách truyền thống của tòa nhà.
Học từ này tại Lingoland