Nghĩa của từ isolator trong tiếng Việt.
isolator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
isolator
US /ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
bộ cách ly, chất cách điện, chất cách nhiệt
a device that prevents electrical current, heat, or sound from passing through it
Ví dụ:
•
The electrician installed an isolator to safely cut off power to the circuit.
Thợ điện đã lắp đặt một bộ cách ly để ngắt điện an toàn cho mạch điện.
•
The soundproof room uses special materials as isolators to block out noise.
Phòng cách âm sử dụng vật liệu đặc biệt làm chất cách ly để chặn tiếng ồn.
2.
người cô lập, yếu tố cô lập
a person or thing that isolates
Ví dụ:
•
He became an isolator, preferring solitude to social interaction.
Anh ấy trở thành một người cô lập, thích sự cô độc hơn giao tiếp xã hội.
•
The pandemic acted as a major isolator, keeping people apart.
Đại dịch đóng vai trò là một yếu tố cô lập chính, khiến mọi người xa cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland