Nghĩa của từ buffer trong tiếng Việt.
buffer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buffer
US /ˈbʌf.ɚ/
UK /ˈbʌf.ɚ/

Danh từ
1.
vùng đệm, bộ đệm, chất đệm
a person or thing that reduces a shock or forms a barrier between two or more things
Ví dụ:
•
The trees acted as a buffer against the strong winds.
Những cái cây đóng vai trò như một vùng đệm chống lại những cơn gió mạnh.
•
Her calm demeanor served as a buffer during the crisis.
Thái độ bình tĩnh của cô ấy đóng vai trò như một vùng đệm trong suốt cuộc khủng hoảng.
2.
dung dịch đệm, chất đệm
a solution that resists changes in pH when acid or alkali is added
Ví dụ:
•
The chemist prepared a buffer solution for the experiment.
Nhà hóa học đã chuẩn bị dung dịch đệm cho thí nghiệm.
•
Blood contains natural buffers to maintain its pH.
Máu chứa các chất đệm tự nhiên để duy trì độ pH của nó.
3.
bộ đệm, vùng nhớ đệm
a temporary storage area for data that is being transferred from one place to another
Ví dụ:
•
The video kept pausing to buffer.
Video liên tục tạm dừng để đệm.
•
The printer uses a large buffer to store print jobs.
Máy in sử dụng một bộ đệm lớn để lưu trữ các lệnh in.
Động từ
1.
đệm, giảm thiểu
to lessen the adverse effect of (something)
Ví dụ:
•
The new policy aims to buffer the impact of rising costs on consumers.
Chính sách mới nhằm mục đích giảm thiểu tác động của chi phí tăng lên đối với người tiêu dùng.
•
He tried to buffer the shock of the bad news for his family.
Anh ấy cố gắng giảm bớt cú sốc của tin xấu cho gia đình mình.
Học từ này tại Lingoland