Nghĩa của từ insulator trong tiếng Việt.

insulator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insulator

US /ˈɪn.sə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɪn.sə.leɪ.t̬ɚ/

Danh từ

1.

chất cách điện

a material or covering that electricity, heat, or sound cannot go through:

Ví dụ:
Generally, plastics tend to be good insulators.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: